Đọc nhanh: 蓝图 (lam đồ). Ý nghĩa là: bản in ô-da-lit, bản kế hoạch; kế hoạch xây dựng; bản đồ quy hoạch. Ví dụ : - 国家建设的蓝图。 bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
蓝图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản in ô-da-lit
用感光后变成蓝色 (或其他颜色) 的感光纸制成的图纸
✪ 2. bản kế hoạch; kế hoạch xây dựng; bản đồ quy hoạch
比喻建设计划
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
蓝›