蓝头红尾鸲 lán tóu hóng wěi qú
volume volume

Từ hán việt: 【lam đầu hồng vĩ cù】

Đọc nhanh: 蓝头红尾鸲 (lam đầu hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đầu đỏ mào xanh (Phoenicurus coeruleocephala).

Ý Nghĩa của "蓝头红尾鸲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝头红尾鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đầu đỏ mào xanh (Phoenicurus coeruleocephala)

(bird species of China) blue-capped redstart (Phoenicurus coeruleocephala)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝头红尾鸲

  • volume volume

    - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu shì 开会 kāihuì

    - Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.

  • volume volume

    - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de shì 彻头彻尾 chètóuchèwěi de 谎言 huǎngyán

    - Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.

  • volume volume

    - bào 头套 tóutào hóng

    - in đỏ tiêu đề báo

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 红烧 hóngshāo 鱼头 yútóu

    - Tôi chuẩn bị kho đầu cá.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp