Đọc nhanh: 蓝屏死机 (lam bình tử cơ). Ý nghĩa là: màn hình xanh chết chóc.
蓝屏死机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình xanh chết chóc
blue screen of death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝屏死机
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 手机 的 显示屏 很 清晰
- Màn hình điện thoại rất rõ nét.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 该死 的 手机 , 怎么 又 没电 了 !
- Chết tiệt rồi, sao điện thoại lại hết pin nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
机›
死›
蓝›