Đọc nhanh: 蓝喉歌鸲 (lam hầu ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bluethroat (Luscinia svecica).
蓝喉歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bluethroat (Luscinia svecica)
(bird species of China) bluethroat (Luscinia svecica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝喉歌鸲
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
歌›
蓝›
鸲›