蓝天 lántiān
volume volume

Từ hán việt: 【lam thiên】

Đọc nhanh: 蓝天 (lam thiên). Ý nghĩa là: trời xanh. Ví dụ : - 蓝天烘托着白云。 trời xanh làm nền cho mây trắng.. - 清澄的蓝天上没有一点云翳 bầu trời trong xanh không một gợn mây.. - 高远的蓝天 trời xanh thăm thẳm

Ý Nghĩa của "蓝天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

蓝天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trời xanh

blue sky

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • volume volume

    - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • volume volume

    - 高远 gāoyuǎn de 蓝天 lántiān

    - trời xanh thăm thẳm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝天

  • volume volume

    - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 蓝盈盈 lányíngyíng de 天空 tiānkōng

    - bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天空 tiānkōng hěn lán

    - Bầu trời hôm nay rất xanh.

  • volume volume

    - 老蓝 lǎolán de 天空 tiānkōng 美如画 měirúhuà

    - Bầu trời màu xanh sẫm đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen yào 打蓝球 dǎlánqiú

    - Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao