Đọc nhanh: 蓝天 (lam thiên). Ý nghĩa là: trời xanh. Ví dụ : - 蓝天烘托着白云。 trời xanh làm nền cho mây trắng.. - 清澄的蓝天上没有一点云翳 bầu trời trong xanh không một gợn mây.. - 高远的蓝天 trời xanh thăm thẳm
蓝天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời xanh
blue sky
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 高远 的 蓝天
- trời xanh thăm thẳm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝天
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 蓝盈盈 的 天空
- bầu trời xanh thẳm.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 老蓝 的 天空 美如画
- Bầu trời màu xanh sẫm đẹp như tranh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
蓝›