萧洒 xiāosǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu sái】

Đọc nhanh: 萧洒 (tiêu sái). Ý nghĩa là: tiêu điều; điêu tàn, Tự nhiên, phóng khoáng.

Ý Nghĩa của "萧洒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tiêu điều; điêu tàn

潇洒

✪ 1. Tự nhiên, phóng khoáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧洒

  • volume volume

    - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • volume volume

    - bié 汤洒 tāngsǎ le

    - Đừng làm đổ canh.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy lựa chọn cuộc sống tự do.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 华辉 huáhuī 洒满 sǎmǎn le 大地 dàdì

    - Ánh sáng rực rỡ phủ đầy mặt đất.

  • volume volume

    - xiān 水洒 shuǐsǎ dào 地上 dìshàng

    - Bạn xịt nước xuống đất trước đi.

  • volume volume

    - guò shàng le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy trải qua một cuộc sống tự tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao