Đọc nhanh: 萧山 (tiêu sơn). Ý nghĩa là: Quận Tiêu Sơn của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Tiêu Sơn của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang
Xiaoshan district of Hangzhou city 杭州市 [Hángzhōushì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧山
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 荒山 老 树 , 景象 十分 萧条
- núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
萧›