Đọc nhanh: 萧梁 (tiêu lương). Ý nghĩa là: Lương của các triều đại phương Nam (502-557).
萧梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lương của các triều đại phương Nam (502-557)
Liang of the Southern dynasties (502-557)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧梁
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
萧›