萧子显 xiāozǐxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tử hiển】

Đọc nhanh: 萧子显 (tiêu tử hiển). Ý nghĩa là: Xiao Zixian (487-537), nhà văn và nhà sử học đời Lương của Nam triều, người biên soạn Lịch sử nước Tề của các triều đại phương Nam .

Ý Nghĩa của "萧子显" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萧子显 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xiao Zixian (487-537), nhà văn và nhà sử học đời Lương của Nam triều, người biên soạn Lịch sử nước Tề của các triều đại phương Nam 南 齊 書 南 齐 书

Xiao Zixian (487-537), writer and historian of Liang of Southern Dynasties, compiler of History of Qi of the Southern dynasties 南齊書 南齐书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧子显

  • volume volume

    - 显出 xiǎnchū 不耐烦 bùnàifán de 样子 yàngzi

    - Tỏ ra thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 精子 jīngzǐ zài 显微镜 xiǎnwēijìng xià 观察 guānchá

    - Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • volume volume

    - 贫困家庭 pínkùnjiātíng de 孩子 háizi 明显 míngxiǎn 处于 chǔyú 劣势 lièshì

    - Trẻ em từ các gia đình nghèo chịu thiệt thòi rõ ràng.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 老房子 lǎofángzi 显得 xiǎnde hěn 荒凉 huāngliáng

    - Ngôi nhà cũ trông rất hoang vắng.

  • volume volume

    - 男子 nánzǐ 行为 xíngwéi xiǎn 风流 fēngliú

    - Người đàn ông hành động hơi phóng đãng.

  • volume volume

    - de 雀子 qiāozǐ hěn 明显 míngxiǎn

    - Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao