Đọc nhanh: 萧一山 (tiêu nhất sơn). Ý nghĩa là: Xiao Yishan (1902-1978), nhà sử học hiện đại của triều đại nhà Thanh.
萧一山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xiao Yishan (1902-1978), nhà sử học hiện đại của triều đại nhà Thanh
Xiao Yishan (1902-1978), Modern historian of the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧一山
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 他 影画 一幅 山水
- Anh ấy mô phỏng một bức tranh sơn thủy.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
山›
萧›