Đọc nhanh: 萧森 (tiêu sâm). Ý nghĩa là: tiêu điều.
萧森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu điều
萧条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧森
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 四壁 萧然
- bốn vách trống không.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 在 大 森林 里 迷失方向 , 很难 找到 出路
- giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
萧›