萧墙 xiāoqiáng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tường】

Đọc nhanh: 萧墙 (tiêu tường). Ý nghĩa là: nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ). Ví dụ : - 祸起萧墙。 hoạ từ trong nhà.

Ý Nghĩa của "萧墙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萧墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ)

照壁;比喻内部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祸起萧墙 huòqǐxiāoqiáng

    - hoạ từ trong nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧墙

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • volume volume

    - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 祸起萧墙 huòqǐxiāoqiáng

    - hoạ từ trong nhà.

  • volume volume

    - zài 墙壁 qiángbì shàng xiě le 几个 jǐgè

    - Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.

  • volume volume

    - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 翻过 fānguò le 一道 yīdào qiáng

    - Họ đã leo qua một bức tường.

  • volume volume

    - xìng xiāo

    - Anh ấy họ Tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao