Các biến thể (Dị thể) của 织

  • Cách viết khác

    𥿗 𦀂 𦀗 𦁋 𦃎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 织 theo âm hán việt

织 là gì? (Chí, Chức, Xí). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: dệt vải. Từ ghép với : Hàng dệt, Đan áo len, Hàng dệt, Đan áo len, Hàng dệt Chi tiết hơn...

Âm:

Chí

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dệt, đan

- Dệt vải

- Hàng dệt

- Đan áo len

* ③ (văn) Kết hợp nên

- Tổ chức

Từ điển phổ thông

  • dệt vải

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dệt, đan

- Dệt vải

- Hàng dệt

- Đan áo len

* ③ (văn) Kết hợp nên

- Tổ chức

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dệt, đan

- Dệt vải

- Hàng dệt

- Đan áo len

* ③ (văn) Kết hợp nên

- Tổ chức

Từ ghép với 织