Các biến thể (Dị thể) của 织
-
Cách viết khác
綕
𥿗
𦀂
𦀗
𦁋
𦃎
-
Phồn thể
織
Ý nghĩa của từ 织 theo âm hán việt
织 là gì? 织 (Chí, Chức, Xí). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: dệt vải. Từ ghép với 织 : 織品 Hàng dệt, 織毛衣 Đan áo len, 織品 Hàng dệt, 織毛衣 Đan áo len, 織品 Hàng dệt Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dệt, đan
- 織布 Dệt vải
- 織品 Hàng dệt
- 織毛衣 Đan áo len
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dệt, đan
- 織布 Dệt vải
- 織品 Hàng dệt
- 織毛衣 Đan áo len
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dệt, đan
- 織布 Dệt vải
- 織品 Hàng dệt
- 織毛衣 Đan áo len
Từ ghép với 织