织机 zhī jī
volume volume

Từ hán việt: 【chức cơ】

Đọc nhanh: 织机 (chức cơ). Ý nghĩa là: khung cửi.

Ý Nghĩa của "织机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

织机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung cửi

loom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织机

  • volume volume

    - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn shì 超棒 chāobàng de 织布机 zhībùjī

    - Ngay cả một khung dệt phi thường

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打入 dǎrù 机场 jīchǎng 保安 bǎoān 组织 zǔzhī

    - Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 织机 zhījī 编制 biānzhì 布料 bùliào

    - Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.

  • volume volume

    - 织布机 zhībùjī shàng de suō 来回 láihuí dòng

    - con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。

  • volume volume

    - 织机 zhījī shàng de zōng 调整 tiáozhěng hěn 关键 guānjiàn

    - Việc điều chỉnh thiết bị go trên máy dệt rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao