Đọc nhanh: 织女星 (chức nữ tinh). Ý nghĩa là: sao chức nữ; Ve-ga; chức nữ. Ví dụ : - 他指点给我看,哪是织女星,哪是牵牛星。 anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
织女星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chức nữ; Ve-ga; chức nữ
天琴座中最亮的一颗星,是零等星,隔银河与牵牛星相对
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织女星
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 织女星 在 夜空 中 闪烁
- Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 表情 高冷 的 女影星 终于 出现 了
- Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 这位 女星 很 性感
- Ngôi sao nữ này rất quyến rũ.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
星›
织›