Đọc nhanh: 织渔网的梭 (chức ngư võng đích thoa). Ý nghĩa là: Con thoi dùng để đan lưới đánh cá.
织渔网的梭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con thoi dùng để đan lưới đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织渔网的梭
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 反 了 他们 的 组织
- Họ đã phản bội tổ chức của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梭›
渔›
的›
织›
网›