Đọc nhanh: 织机轴 (chức cơ trục). Ý nghĩa là: Trục khung cửi dệt vải.
织机轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục khung cửi dệt vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织机轴
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
织›
轴›