Đọc nhanh: 织布鸟 (chức bố điểu). Ý nghĩa là: Rồng rộc.
织布鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rồng rộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织布鸟
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 织布 时要 注意 经纬
- Khi dệt vải phải chú ý sợi dọc và sợi ngang.
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
织›
鸟›