部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Văn (文)
Các biến thể (Dị thể) của 纹
紋
纹 là gì? 纹 (Văn, Vấn). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. nếp nhăn. Từ ghép với 纹 : 木上有紋 Gỗ có vân, 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn]. Chi tiết hơn...
- 紋石 Đá vân
- 木上有紋 Gỗ có vân
- 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].