Đọc nhanh: 纹喉鹎 (văn hầu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp có sọc (Pycnonotus finlaysoni).
纹喉鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp có sọc (Pycnonotus finlaysoni)
(bird species of China) stripe-throated bulbul (Pycnonotus finlaysoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹喉鹎
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他长 得 有点 老 相 , 才 四十出头 , 就 满脸 皱纹 了
- anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
纹›
鹎›