Đọc nhanh: 纹理 (văn lí). Ý nghĩa là: hoa văn; đường vân. Ví dụ : - 这木头的纹理很好看。 vân loại gỗ này rất đẹp
纹理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn; đường vân
物体上呈线条的花纹
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹理
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
纹›