Đọc nhanh: 纹背捕蛛鸟 (văn bội bộ chu điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhện săn có sọc (Arachnothera magna).
纹背捕蛛鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhện săn có sọc (Arachnothera magna)
(bird species of China) streaked spiderhunter (Arachnothera magna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹背捕蛛鸟
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 她 的 颈背 有 一个 纹身
- Cô ấy có một hình xăm ở gáy.
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
纹›
背›
蛛›
鸟›