Đọc nhanh: 纹头斑翅鹛 (văn đầu ban sí _). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
纹头斑翅鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) hoary-throated barwing (Actinodura nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹头斑翅鹛
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 他长 得 有点 老 相 , 才 四十出头 , 就 满脸 皱纹 了
- anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
斑›
纹›
翅›
鹛›