Đọc nhanh: 纹章牌 (văn chương bài). Ý nghĩa là: dấu niêm phong bằng giấy.
纹章牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu niêm phong bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹章牌
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
章›
纹›