Đọc nhanh: 纹章 (văn chương). Ý nghĩa là: huy hiệu. Ví dụ : - 上面会挂上你的纹章 Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
纹章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huy hiệu
coat of arms
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹章
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 他 写 了 一篇 有趣 的 文章
- Anh ấy viết một bài viết thú vị.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
纹›