Đọc nhanh: 纹喉凤鹛 (văn hầu phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) yuhina có sọc (Yuhina gularis).
纹喉凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) yuhina có sọc (Yuhina gularis)
(bird species of China) stripe-throated yuhina (Yuhina gularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹喉凤鹛
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
喉›
纹›
鹛›