Đọc nhanh: 纹刺 (văn thứ). Ý nghĩa là: xăm mình.
纹刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xăm mình
to tattoo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹刺
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 他 姓 刺
- Anh ấy họ Thứ.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 死 于 刺客 的 匕首 之下
- Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
纹›