纹刺 wén cì
volume volume

Từ hán việt: 【văn thứ】

Đọc nhanh: 纹刺 (văn thứ). Ý nghĩa là: xăm mình.

Ý Nghĩa của "纹刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纹刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xăm mình

to tattoo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹刺

  • volume volume

    - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • volume volume

    - jīn shàng yǒu 刺绣 cìxiù 花纹 huāwén

    - Trên vạt áo có thêu hoa văn.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Thứ.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 刺客 cìkè de 匕首 bǐshǒu 之下 zhīxià

    - Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 讽刺 fěngcì 同事 tóngshì de 错误 cuòwù

    - Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao