Đọc nhanh: 纹丝 (văn ty). Ý nghĩa là: một cái jot, một chút, râu ria.
纹丝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một cái jot
a jot
✪ 2. một chút
tiny bit
✪ 3. râu ria
whisker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
纹›