Đọc nhanh: 纹唇线 (văn thần tuyến). Ý nghĩa là: Xăm môi.
纹唇线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xăm môi
纹唇线,在“医学美容”确实开展了这方面的工作,主要针对唇红或唇红线因先天性因素致不整齐,损缺,唇红过厚,过薄或还有其它形态或色泽上的不良瑕疵,以纹制唇线或唇红予以隐视,然而在现实生活中确实有不少人士并未达到这一目的。其实,对一切爱美女士,只要养成良好的习惯,选择一、二种适合您的唇膏,对人们的朱唇施以适当的点缀或反复练习几次,时间一长,手法熟练了,定会适度隐盖唇的不足,这既可不断提高自身的审美意识和美学素养,又能有效避免因纹制不当而带来的后遗症,增添您的风韵,起到锦上添花之效。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹唇线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
纹›
线›