Đọc nhanh: 稳定币 (ổn định tệ). Ý nghĩa là: Các đồng tiền điện tử mà giá của nó luôn luôn bằng 1 đơn vị tiền tệ nào đó; thường là USD..
稳定币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các đồng tiền điện tử mà giá của nó luôn luôn bằng 1 đơn vị tiền tệ nào đó; thường là USD.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定币
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 在 400 米 赛跑 的 比赛 中 , 他 保持 了 稳定 的 速度
- Trong cuộc thi chạy 400 mét, anh ấy duy trì tốc độ ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
币›
稳›