Đọc nhanh: 稳定剂 (ổn định tễ). Ý nghĩa là: Chất ổn định.
稳定剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất ổn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定剂
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
定›
稳›