Các biến thể (Dị thể) của 矿

  • Cách viết khác

    𥐫 𥒩 𥔾 𨥑 𨥥 𨨭 𪿨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 矿 theo âm hán việt

矿 là gì? (Khoáng, Quáng). Bộ Thạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Từ ghép với : Quặng sắt, Hầm lò, đường hầm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quặng, khoáng sản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quặng, khoáng chất

- Quặng sắt

* ② Mỏ, hầm mỏ

- Mỏ than

- Hầm lò, đường hầm.

Âm:

Quáng

Từ điển phổ thông

  • quặng, khoáng sản

Từ ghép với 矿