部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Nghiễm (广)
Các biến thể (Dị thể) của 矿
砿 鋛 鑛 𥐫 𥒩 𥔾 𨥑 𨥥 𨨭 𪿨
礦
矿 là gì? 矿 (Khoáng, Quáng). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一丶一ノ). Từ ghép với 矿 : 鐵礦石 Quặng sắt, 礦坑 Hầm lò, đường hầm. Chi tiết hơn...
- 鐵礦石 Quặng sắt
- 煤礦 Mỏ than
- 礦坑 Hầm lò, đường hầm.