Đọc nhanh: 矿坑 (quáng khanh). Ý nghĩa là: hầm; đường hầm. Ví dụ : - 矿坑小矿体或矿石的堆积 Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
矿坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm; đường hầm
开矿挖掘的坑和坑道
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿坑
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 那个 矿坑 很深
- Cái hầm mỏ đó rất sâu.
- 他 堑 了 一个 坑
- Anh ấy đã đào một cái hố.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
矿›