矿层厚度 kuàngcéng hòudù
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng tằng hậu độ】

Đọc nhanh: 矿层厚度 (khoáng tằng hậu độ). Ý nghĩa là: Độ dày vỉa quặng.

Ý Nghĩa của "矿层厚度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿层厚度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Độ dày vỉa quặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿层厚度

  • volume volume

    - 分层 fēncéng 管理 guǎnlǐ 便于 biànyú 控制 kòngzhì 项目 xiàngmù 进度 jìndù

    - Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn de 厚度 hòudù 不够 bùgòu

    - Độ dày của tấm gỗ không đủ.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de zhuāng 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 本身 běnshēn 没有 méiyǒu 厚度 hòudù de 脸皮 liǎnpí

    - đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.

  • volume volume

    - 冰层 bīngcéng 十分 shífēn 深厚 shēnhòu

    - Lớp băng kia rất sâu và dày.

  • volume volume

    - 冰层 bīngcéng 厚度 hòudù zài 不断 bùduàn 增加 zēngjiā

    - Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.

  • volume volume

    - kàng shàng 厚厚 hòuhòu 实实地 shíshídì zhe 一层 yīcéng 稻草 dàocǎo

    - trên giường phủ một lớp rơm dày.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ de 厚度 hòudù yuē wèi 一毫 yīháo

    - Độ dày của tờ giấy này khoảng một hào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao