Đọc nhanh: 矿产资源 (khoáng sản tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên khoáng sản.
矿产资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên khoáng sản
mineral resources
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿产资源
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
源›
矿›
资›