Đọc nhanh: 矿产品 (khoáng sản phẩm). Ý nghĩa là: Hàng khoáng sản. Ví dụ : - 煤、 石油和矿产品都是工业原料. Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.. - 煤、石油和矿产品都是工业原料。 Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
矿产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng khoáng sản
矿产品按性质和用途可划分为四类:
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿产品
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
矿›