Đọc nhanh: 矿层图 (khoáng tằng đồ). Ý nghĩa là: Sơ đồ vỉa quặng.
矿层图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ đồ vỉa quặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿层图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 祝 你 大展宏图 , 事业 更上一层楼
- Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
层›
矿›