Đọc nhanh: 矿产煤 (khoáng sản môi). Ý nghĩa là: Than đá.
矿产煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿产煤
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 我们 公司 的 煤 产量 非常 多
- Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
煤›
矿›