Đọc nhanh: 矿体 (khoáng thể). Ý nghĩa là: Thân quặng.
矿体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thân quặng
具有开采价值的矿石堆积体。有一定的形状、产状和规模。除矿石外,还常含有无用的岩石和矿物,称为夹石或脉石。矿体周围无经济价值的岩石是矿体的围岩。矿体与围岩的交接形式多种多样,有的界限清楚截然,有的逐渐过渡(渐变)。在后一种情况下,矿体的边界需要根据对所采岩石、矿石样品的分析结果,按矿石边界品位加以确定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
矿›