部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thỉ (矢) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 矫
矯
𥏹
矫 là gì? 矫 (Kiểu). Bộ Thỉ 矢 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: nắn thẳng ra. Từ ghép với 矫 : 矯正 Uốn nắn, sửa chữa, 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài Chi tiết hơn...
- 矯正 Uốn nắn, sửa chữa
- 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài