矫情 jiáoqing
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu tình】

Đọc nhanh: 矫情 (kiểu tình). Ý nghĩa là: già mồm; già mồm cãi láo; cãi cọ vô lý; biện minh vô lý. Ví dụ : - 他说话很矫情。 Anh ấy nói rất biện minh vô lý.. - 他的意见太矫情了。 Ý kiến của anh ấy quá biện minh vô lý.. - 矫情的人让人讨厌。 Người già mồm khiến người khác ghét.

Ý Nghĩa của "矫情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矫情 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. già mồm; già mồm cãi láo; cãi cọ vô lý; biện minh vô lý

指强词夺理,无理取闹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 矫情 jiáoqing

    - Anh ấy nói rất biện minh vô lý.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn tài 矫情 jiáoqing le

    - Ý kiến của anh ấy quá biện minh vô lý.

  • volume volume

    - 矫情 jiáoqing de rén ràng rén 讨厌 tǎoyàn

    - Người già mồm khiến người khác ghét.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫情

  • volume volume

    - 下情 xiàqíng 以上 yǐshàng

    - tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.

  • volume volume

    - 矫情 jiáoqing de rén ràng rén 讨厌 tǎoyàn

    - Người già mồm khiến người khác ghét.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 矫情 jiáoqing

    - Anh ấy nói rất biện minh vô lý.

  • volume volume

    - 矫情 jiáoqing 不是 búshì hǎo 习惯 xíguàn

    - Tỏ ra khác biệt không phải là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn tài 矫情 jiáoqing le

    - Ý kiến của anh ấy quá biện minh vô lý.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 矫情 jiáoqing

    - Anh ấy luôn thích tỏ ra khác người.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zǒng 喜欢 xǐhuan 矫情 jiáoqing

    - Tại sao bạn luôn thích tỏ ra khác người?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiáo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKHKL (人大竹大中)
    • Bảng mã:U+77EB
    • Tần suất sử dụng:Cao