矫形带 jiǎoxíng dài
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu hình đới】

Đọc nhanh: 矫形带 (kiểu hình đới). Ý nghĩa là: Thắt lưng chỉnh hình; Đai lưng chỉnh hình.

Ý Nghĩa của "矫形带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矫形带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thắt lưng chỉnh hình; Đai lưng chỉnh hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形带

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Anh ấy đeo kính áp tròng.

  • volume volume

    - 灰壤 huīrǎng 灰化土 huīhuàtǔ 一种 yīzhǒng 淋洗 línxǐ de 土壤 tǔrǎng 主要 zhǔyào 形成 xíngchéng 阴凉 yīnliáng ér 湿润 shīrùn de 地带 dìdài

    - 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • volume volume

    - duì zhè 一带 yīdài de 地形 dìxíng 了如指掌 liǎorúzhǐzhǎng

    - đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiáo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKHKL (人大竹大中)
    • Bảng mã:U+77EB
    • Tần suất sử dụng:Cao