Đọc nhanh: 矫正透镜 (kiểu chính thấu kính). Ý nghĩa là: điều chỉnh ống kính.
矫正透镜 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều chỉnh ống kính
correcting lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫正透镜
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 发散透镜
- thấu kính phân kỳ
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 矫正 发音
- uốn nắn phát âm.
- 矫正 错误
- sửa chữa sai lầm.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
矫›
透›
镜›