Đọc nhanh: 矫形医生 (kiểu hình y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ chỉnh hình.
矫形医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ chỉnh hình
orthopedic doctor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形医生
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 他 兼有 教师 和 医生 的 资格
- Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
形›
生›
矫›