Đọc nhanh: 矫味剂 (kiểu vị tễ). Ý nghĩa là: đại lý sửa chữa, Chất hương liệu.
矫味剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý sửa chữa
corrective agent
✪ 2. Chất hương liệu
flavoring agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫味剂
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
味›
矫›