Đọc nhanh: 矫形鞋底 (kiểu hình hài để). Ý nghĩa là: Đế giày chỉnh hình.
矫形鞋底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế giày chỉnh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形鞋底
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 磕掉 鞋底 的 泥
- đập sút miếng bùn trên gót giày.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
形›
矫›
鞋›