Đọc nhanh: 矫直 (kiểu trực). Ý nghĩa là: nắn.
矫直 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 他们 在 矫直 绳子
- Họ đang uốn thẳng sợi dây thừng.
- 他 矫直 了 铁丝
- Anh ấy uốn thẳng dây sắt.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
矫›