Đọc nhanh: 矫形牙套 (kiểu hình nha sáo). Ý nghĩa là: nẹp chỉnh nha.
矫形牙套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nẹp chỉnh nha
orthodontic brace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形牙套
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
形›
牙›
矫›