Đọc nhanh: 滚木 (cổn mộc). Ý nghĩa là: lăn cây (cách đánh nhau thời xưa). Ví dụ : - 滚木礧石 lăn cây đá từ trên cao xuống
滚木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn cây (cách đánh nhau thời xưa)
古代作战时从高处推下以打击敌人的大木头
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚木
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不要 让 车下 滚
- Đừng để xe lăn xuống.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
滚›