Đọc nhanh: 滚刀块 (cổn đao khối). Ý nghĩa là: khối thu được bằng cách cắt nhiều lần một loại rau theo đường chéo và xoay rau sau mỗi lần cắt.
滚刀块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối thu được bằng cách cắt nhiều lần một loại rau theo đường chéo và xoay rau sau mỗi lần cắt
chunks obtained by repeatedly cutting a vegetable diagonally and rotating the vegetable after each cut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚刀块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
块›
滚›